Characters remaining: 500/500
Translation

tiềm tàng

Academic
Friendly

Từ "tiềm tàng" trong tiếng Việt có nghĩamột điều đó đang ẩn giấu bên trong, chưa được bộc lộ ra bên ngoài. Thường thì chỉ những khả năng, sức mạnh, hoặc phẩm chất vẫn chưa được hiện thực hóa hoặc thể hiện rõ ràng.

Giải thích:
  • Tiềm: có nghĩaẩn giấu, chưa hiện ra.
  • Tàng: có nghĩachứa đựng, lưu giữ.
dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • " ấy một tài năng tiềm tàng trong âm nhạc." ( ấy khả năng hát hoặc chơi nhạc rất tốt, nhưng chưa cơ hội để thể hiện.)
  2. Trong kinh doanh:

    • "Công ty đang khai thác những khả năng tiềm tàng của nhân viên." (Công ty đang tìm cách phát triển sử dụng những năng lực chưa được thể hiện của nhân viên.)
  3. Trong giáo dục:

    • "Mỗi học sinh đều những khả năng tiềm tàng cần được phát hiện." (Mỗi học sinh đều những tài năng hoặc điểm mạnh chưa được bộc lộ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Ngữ cảnh triết học: "Con người luôn những ước mơ tiềm tàng bên trong, chỉ cần động lực để hiện thực hóa chúng."
  • Ngữ cảnh tâm lý: "Nỗi sợ hãi tiềm tàng có thể cản trở sự phát triển cá nhân." (Nỗi sợ hãi không rõ ràng nhưng vẫn ảnh hưởng đến hành vi của con người.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tiềm ẩn: Cũng có nghĩa tương tự với "tiềm tàng", nhưng thường dùng để chỉ những điều tiêu cực hoặc chưa rõ ràng.
  • Ẩn giấu: Từ này chỉ trạng thái không thể thấy bên ngoài, nhưng thường không mang nghĩa khả năng hay tiềm năng như "tiềm tàng".
  • Khả năng: Chỉ những điều có thể xảy ra hoặc có thể được thực hiện.
Lưu ý:
  • Phân biệt giữa "tiềm tàng" "tiềm ẩn": "Tiềm tàng" thường mang nghĩa tích cực hơn, nhấn mạnh vào khả năng tiềm năng, trong khi "tiềm ẩn" có thể mang nghĩa tiêu cực hơn.
  • Sử dụng trong văn chương: "Tiềm tàng" thường được sử dụng trong văn học để thể hiện những cảm xúc, suy nghĩ sâu sắc chưa được bộc lộ ra ngoài.
  1. t. Ở trạng thái ẩn giấu bên trong dưới dạng khả năng, chưa bộc lộ ra, chưa phải hiện thực. Nguồn sức mạnh tiềm tàng. Khai thác những khả năng tiềm tàng.

Comments and discussion on the word "tiềm tàng"